Một số gốc từ phổ biến trong bài thi TOEFL

Một số gốc từ phổ biến trong bài thi TOEFL

Từ vựng là nền tảng cơ bản và quan trọng nhất của bài thi TOEFL. American Study xin giới thiệu cách ghi nhớ thêm từ vựng TOEFL thông qua việc học một số gốc từ phổ biến dưới đây.

a-ab- Thường có nghĩa phủ định và được đặt trước tính từ hoặc động từ như: atypical (không phổ biến) abnormal (không bình thường), abuse (lạm dụng, sử dụng sai).

anti- có nghĩa là chống lại và thường ở trước danh từ và tính từ. Ví dụ: anti-Japanese (chống Nhật), anti-social (phản xã hội), antidote (thuốc giải độc).

counter- có nghĩa là phản lại và thường ở trước danh từ và động từ. Ví dụ: counterstrike (phản công), counteract (phản ứng), counterrevolution (phản cách mạng).

de- có nghĩa là giảm xuống và thường ở trước danh từ và tính từ. Ví dụ: decrease (giảm),deteriorate (giảm chất lượng, tệ đi),demobilize (giải ngũ), decolor (khử màu).

dis- tiền tố phủ định ở trước danh từ, động từ, tính từ. Ví dụ: disadvantage (bất lợi), dishonorable (xấu xa đê tiện), disagree (bất đồng), disappear (biến mất), disarm (bỏ vũ khí), disconnect (ngắt kết nối).

il- tiền tố phủ dịnh ở trước các từ bắt đầu với chữ “l”. Ví dụ: illegal (bất hợp pháp), illiterate (không biết chữ), illogical (không logic).

im- tiền tố phủ định ở trước các từ bắt đầu bằng chữ “m”, “p”, “b”. Ví dụ: impossible (bất khả thi), impolite (bất lịch sự).

in- tiền tố phủ định ở trước danh từ, động từ, tính từ. Ví dụ: incorrect (không chính xác), inability (không có khả năng), inaccurate (không chính xác).

ir- tiền tố phủ định ở trước các từ bắt đầu với chữ “r”. Ví dụ: irregular (bất thường), irresistable (không thể cưỡng lại), irresolvable (không giải quyết được).

mal – có nghĩa là hỏng, xấu và ở trước các danh từ và tính từ. Ví dụ: malfunction (hỏng), malicious (xấu xa độc ác).

mis – có nghĩa là sai, trái và ở trước các động từ và danh từ. Ví dụ: misunderstand (hiểu lầm), misjudge (đánh giá sai), misfortune (không may mắn).

non – có nghĩa là không có và ở trước các tính từ và danh từ. Ví dụ: non-existence (không tồn tại), non-essential (không cần thiết), non-electrical (không có tính điện).

un – tiền tố phủ định ở trước danh từ, tính từ và động từ. Ví dụ: unfinished (chưa hoàn thành), undoubted (không nghi ngờ), unemployment (thất nghiệp).

Hi vọng một vài chia sẻ trên sẽ giúp bạn học từ vựng dễ dàng hơn. Các bạn nhớ theo dõi chuỗi bài chia sẻ chiến thuật làm bài tiếp theo cho từng dạng bài trong TOEFL nhé!

    Nhận tư vấn 1-1

    CÙNG CHUYÊN GIA

    Call Now ButtonHotline tư vấn xin học bổng