Sau đây là một số từ vựng trong phần IELTS Listening mà American Study cung cấp về chủ đề: Các vật dụng trong gia đình. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình luyện thi. Để biết thêm những nội dung hữu ích về luyện thi IELTS, hãy tham khảo những bài viết khác của American Study.
Vật dụng trong nhà:
- facilities: cơ sở vật chất
- bathroom: phòng tắm
- shower: vòi hoa sen
- kitchen: phòng bếp
- shared kitchen: bếp dùng chung
- air-conditioner: máy điều hòa không khí
- air-conditioning: sự điều hoà không khí, nhiệt độ
- central air-conditioning system: hệ thống điều hòa trung tâm
- heater: bếp, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn…)
- radiator: bộ phận tản nhiệt
- stove: bếp lò
- central heating: hệ thống sưởi trung tâm (ví dụ: của một toà nhà)
- cooled / heated: làm mát/ làm nóng
- electric fan: quạt điện
- refrigerator: tủ lạnh
- microwave oven: lò vi sóng
- entrance hall: lối vào sảnh, hội trường
- lobby: hành lang
- porch: cổng vòm
- balcony: ban công
- attic room: phòng gác mái
Các sản phẩm dệt may trong gia đình
- towel: khăn lau, khăn tắm
- mattress: nệm, đệm
- mat: chiếu
- cushion: cái nệm
- blanket: chăn bông
- rug: thảm trải sàn
- carpet: thảm
- quilt: chăn mỏng
- bedspread: khăn trải giường
- sheet: ga trải giường
- pillow: gối
- pillowcase: áo gối
- bolster: gối ôm
- bed linen: khăn trải giường
- curtain: màn cửa (thường làm từ cotton hoặc vải lanh linen)
- drape: màn, rèm, trướng (dài và nặng hơn “curtain”, có thể dài chạm sàn nhà)
- hangings: rèm treo
- wallpaper: giấy dán tường
- canopy: rèm che (thường được treo trước giường hoặc ghế ngồi để che chắn hoặc bảo vệ)
- awning: tấm vải bạt để che nắng, mưa
- shutters: cửa chớp
Vật dụng hằng ngày
- utensil: đồ dùng, dụng cụ
- ashtray: gạt tàn
- bedside-lamp: đèn ngủ
- bowl: bát, tô
- comb: lược
- French windows: cửa sổ sát mặt đất
- kettle: ấm đun nước
- mirror: gương
- safety-razor: dao cạo an toàn
- scale: đĩa cân
- toothbrush: bàn chải đánh răng