Kể từ khi ra đời vào năm 1926, kỳ thi SAT đã trở thành một trong những kỳ thi đầu vào đại học quan trọng nhất tại Mỹ. Tuy nhiên, lịch sử của SAT không chỉ gói gọn trong thành công mà còn bao gồm những tranh cãi kéo dài suốt nhiều thập kỷ.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu hơn về lịch sử hình thành của kỳ thi này cũng như tầm quan trọng của nó với hệ thống giáo dục Mỹ ngày nay:
Lược sử về SAT
Kể từ lần đầu tiên SAT xuất hiện vào năm 1926, những tranh cãi đã bám theo bài thi tuyển sinh vào đại học này. Sau đây là một vài điểm chính về kỳ thi này mà có thể bạn chưa biết:
- SAT có từ năm 1926 và phát triển từ một bài kiểm tra IQ của quân đội.
- Kỳ thi đầu vào đại học này ban đầu tuyên bố kiểm tra trí thông minh bẩm sinh
- Bài kiểm tra được tạo ra để thúc đẩy chế độ nhân tài, nhưng lại mang lợi ích cho học sinh da trắng, có đặc quyền.
- Với việc nhiều trường đại học không còn yêu cầu SAT, tương lai của kỳ thi này vẫn chưa rõ ràng.

Khởi nguồn của bài thi SAT
Trong thế chiến I, quân đội Mỹ cần một cách để phân loại các tân binh mới và quyết định ai sẽ trở thành sĩ quan, vì vậy họ đã tìm đến Robert Yerkes – một nhà tâm lý học để tìm giải pháp. Yerkes đã phát triển một bài kiểm tra IQ để kiểm tra trí thông minh của các tân binh Quân đội và bài kiểm tra này đã đặt nền móng cho bài thi SAT như ngày hôm nay.
Cách mà SAT được tạo ra
SAT là một bài kiểm tra chuẩn hóa nhằm đánh giá mức độ sẵn sàng của thí sinh đối với đại học – hoặc ít nhất đó là điều mà người sáng lập và những người ủng hộ ban đầu của kỳ thi tuyên bố.
Carl Brigham đã tạo ra bài thi SAT sau khi làm việc với Robert Yerkes về bài kiểm tra IQ của quân đội, được biết đến với tên gọi Army Alpha. Brigham mang theo một định kiến rõ ràng vào việc kiểm tra trí thông minh: Ông tin rằng người da màu bẩm sinh kém thông minh hơn người da trắng.

Brigham quyết định sử dụng bài kiểm tra của Quân đội đã được Yerkes phát triển để tạo ra một kỳ thi đầu vào đại học. Sau kỳ thi SAT đầu tiên vào năm 1926, bài kiểm tra nhanh chóng trở nên phổ biến. Đến năm 1935, Đại học Harvard yêu cầu tất cả ứng viên nộp điểm SAT. Nhiều trường Ivy League sử dụng bài kiểm tra này để cấp học bổng.
Ngoài các trường Ivy, nhiều trường đại học khác chậm áp dụng SAT hơn. Ví dụ, hệ thống Đại học California không yêu cầu điểm SAT cho đến năm 1960. (Từ năm 2021, hệ thống Đại học California không còn xem xét điểm SAT hoặc ACT khi đưa ra quyết định tuyển sinh.)
Sự thật về SAT
Những người ủng hộ SAT từ sớm đã lập luận rằng kỳ thi tuyển sinh này giúp nền giáo dục đại học trở nên công bằng hơn. Các cán bộ tuyển sinh tại những trường danh giá như Harvard tin rằng bài kiểm tra này sẽ giúp xác định những ứng viên tài năng từ các trường trung học có chất lượng học thuật kém hơn, đồng thời tạo điều kiện cho họ tiếp cận giáo dục đại học nhanh chóng hơn.
“Khi những bài kiểm tra này được phát triển ban đầu, mọi người thực sự tin rằng nếu làm đúng, chúng có thể đo lường tiềm năng sinh học tiềm ẩn,” Christopher Jencks, giáo sư chính sách xã hội tại Harvard, giải thích trong một cuộc phỏng vấn với PBS Frontline năm 1999. “Và họ thường gọi đó là năng khiếu, đôi khi là gen, đôi khi là trí thông minh.”
Đối với nhiều người thời bấy giờ, SAT là một cách để “chứng minh” sự vượt trội về trí tuệ của học sinh da trắng, giàu có, củng cố những định kiến phân biệt đã tồn tại từ trước và biện minh cho chủ nghĩa phân biệt chủng tộc và giai cấp trong thể chế giáo dục.
Những người chỉ trích khẳng định rằng SAT không hề đo lường trí thông minh bẩm sinh. Ngay cả Brigham, người tạo ra SAT, sau này cũng hối tiếc về những tuyên bố đầy tham vọng mà ông đã đưa ra về kỳ thi này. Năm 1930, Brigham thừa nhận rằng SAT thực chất đánh giá một tập hợp các yếu tố, bao gồm giáo dục, nền tảng gia đình, mức độ quen thuộc với tiếng Anh và nhiều yếu tố khác, cả liên quan lẫn không liên quan.

Tương tự, Henry Chauncey, một trong những người ủng hộ SAT tại Harvard, cũng thừa nhận trong cuộc phỏng vấn với Frontline năm 1999: “Quan điểm của tôi luôn là các bài kiểm tra rất hữu ích, nhưng chúng không phải là tất cả. Bạn phải xem xét các hồ sơ khác khi đưa ra quyết định tuyển sinh. Vì vậy, tôi cảm thấy không hài lòng với cách mà một số trường đại học hoặc tổ chức đã sử dụng bài kiểm tra này.”
SAT chưa bao giờ đo lường trí thông minh bẩm sinh. Bằng cách học tập và luyện tập, học sinh có thể nâng cao điểm số của mình. Và khi SAT ngày càng trở nên phổ biến, học sinh thuộc tầng lớp thượng lưu đã tham gia các khóa luyện thi để cải thiện điểm số, từ đó càng mở rộng khoảng cách giữa những học sinh có đặc quyền và những người còn lại.
SAT và sự thiên vị trong đánh giá
Ngay từ đầu, SAT đã tuyên bố là một bài kiểm tra đánh giá theo chế độ nhân tài. Và cũng ngay từ đầu, học sinh da màu, học sinh có thu nhập thấp, người nhập cư và các nhóm bị loại trừ trong lịch sử đều có điểm số thấp hơn trong kỳ thi này.
Những người như Brigham đã kết luận từ kết quả bài thi rằng học sinh da đen và Latin bẩm sinh kém thông minh hơn. Nhưng thực tế, SAT được thiết kế và điều chỉnh sao cho học sinh da trắng đạt điểm cao hơn.
Ví dụ, trong nhiều năm, SAT có một câu hỏi về phép so sánh, yêu cầu thí sinh xác định mối quan hệ đúng giữa “oarsman: regatta” (người chèo thuyền: cuộc đua thuyền) với “runner: marathon” (người chạy: cuộc đua marathon). Học sinh da trắng trả lời đúng với tỷ lệ cao hơn so với học sinh da màu – không phải vì kiến thức bẩm sinh, mà vì họ có nhiều khả năng biết đến từ “regatta” (cuộc đua thuyền buồm) hơn.

“Chúng ta vẫn nghĩ rằng có gì đó sai với học sinh thay vì nhận ra có gì đó sai với bài kiểm tra,” nhà sử học Ibram X. Kendi giải thích với Hiệp hội Giáo dục Quốc gia Mỹ vào năm 2021. “Các bài kiểm tra chuẩn hóa đã trở thành vũ khí phân biệt chủng tộc hiệu quả nhất từng được tạo ra để hạ thấp trí tuệ của người da đen và da nâu một cách khách quan, đồng thời hợp pháp hóa việc loại họ khỏi những ngôi trường danh giá.”
Mặc dù SAT từ lâu tuyên bố là một bài kiểm tra khách quan và mang tính nhân tài, nhưng nó vẫn mang theo một di sản của sự thiên vị. Hơn nữa, học sinh giàu có có thể nâng cao điểm số nhờ vào các khóa luyện thi đắt đỏ.
Nhằm giải quyết sự bất bình đẳng giữa các thí sinh, College Board đã cố gắng triển khai chỉ số nghịch cảnh (adversity index) vào năm 2019. Chỉ số này – một con số duy nhất từ 1 đến 100 – được thiết kế để phản ánh môi trường kinh tế – xã hội của một học sinh và xuất hiện bên cạnh điểm SAT của họ.
Tuy nhiên, những chỉ trích gay gắt về việc chỉ số này quá đơn giản hóa vấn đề đã khiến College Board nhanh chóng từ bỏ kế hoạch này.
Tương lai của kỳ thi SAT
Xuyên suốt lịch sử, SAT đã nhiều lần thay đổi định dạng và câu hỏi với mục tiêu loại bỏ thiên vị. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều trường đại học không còn tin rằng SAT nên đóng vai trò quan trọng trong quy trình tuyển sinh.
Năm 2021, hệ thống Đại học California (University of California – UC) đã chấm dứt 60 năm sử dụng SAT trong xét tuyển. Nhiều trường đại học khác đã nối gót UC, chuyển sang chính sách tùy chọn điểm thi (test-optional). Hiện tại, gần 80% các trường đại học hệ bốn năm không yêu cầu SAT hoặc ACT, chủ yếu do tác động của đại dịch COVID-19.
Khi các trường đại học dần loại bỏ SAT, số lượng học sinh nộp điểm thi cũng giảm đáng kể. Năm 2021, chỉ 51% ứng viên sử dụng Common App nộp điểm SAT, giảm mạnh so với mức 78% vào năm 2019.
Trước những thay đổi này, College Board đã công bố một số cải cách đối với kỳ thi SAT. Đến năm 2024, học sinh sẽ không còn làm bài thi trên giấy – thay vào đó, SAT sẽ chuyển sang định dạng thi kỹ thuật số. Học sinh có thể sử dụng thiết bị cá nhân, thiết bị do trường cấp hoặc thiết bị do College Board cung cấp để làm bài thi.
SAT ra đời vào thời kỳ hệ thống tuyển sinh đại học mở rộng, khi con đường từ trường dự bị đến Ivy League bắt đầu thay đổi. Nhưng sự suy giảm của SAT trong thời đại ngày nay cho thấy những hạn chế của các bài kiểm tra chuẩn hóa.
Kết luận
Dù là kỳ thi có lịch sử hình thành gây tranh cãi, hiện nay SAT vẫn là bài thi chuẩn hoá không thể thiếu trong hồ sơ đối với những ai muốn theo đuổi con đường học vấn tại Mỹ. Các đại học top đầu Mỹ hiện nay đều yêu cầu điểm SAT trong hồ sơ để đánh giá khả năng học thuật của học sinh, bên cạnh các yếu tố khác như GPA, IELTS, hoạt động ngoại khoá và bài luận.
Nguồn: Tổng hợp
Xem thêm: