fbpx
Tìm kiếm
Close this search box.

Lớp AP Dễ Hay Khó? Đâu Là Môn AP Có Tỷ Lệ Đậu Cao Nhất?

Lớp AP Dễ Hay Khó? Đâu Là Môn AP Có Tỷ Lệ Đậu Cao Nhất?
Lớp AP Dễ Hay Khó Đâu Là Môn AP Có Tỷ Lệ Đậu Cao Nhất

Với sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong việc tuyển sinh đại học, yêu cầu về độ khó trong học tập cũng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Số lượng các lớp AP mà bạn tham gia và kết quả học tập của bạn sẽ là những yếu tố chủ chốt giúp thể hiện khả năng và sự sẵn sàng đối mặt với thử thách trong học thuật.

Trong quá trình xét tuyển đại học, điểm GPA ở cấp trung học và mức độ thử thách trong học tập là hai yếu tố quan trọng mà các ban tuyển sinh sẽ đánh giá ở ứng viên. Vì vậy, việc lựa chọn các môn học ở trường cần được cân nhắc kỹ lưỡng, và bạn cũng có thể xem xét tham gia các lớp AP trực tuyến.

Hãy cùng American Study tìm hiểu chi tiết hơn về lợi ích của các lớp AP, số lượng lớp AP phù hợp để tham gia và khám phá độ khó của các lớp AP. Nhằm giúp hành trình chinh phục giảng đường đại học Mỹ của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Xem thêm: Bí Quyết Lựa Chọn Khóa AP Dựa Trên Mục Tiêu Nghề Nghiệp

LỘ TRÌNH HỌC AP CHINH PHỤC ĐẠI HỌC TOP ĐẦU MỸ

Cách xác định độ khó của các môn học

Danh sách các lớp AP  

Trước tiên, câu hỏi thường thấy là có bao nhiêu lớp AP? CollegeBoard hiện đang cung cấp 39 lớp AP

Mặc dù không phải tất cả các lớp này đều có sẵn tại trường của bạn, bạn vẫn có thể tự học hoặc tìm đến các trung tâm có hỗ trợ giảng dạy các môn học này để sẵn sàng tham gia kỳ thi. 

Độ khó của các môn AP như thế nào?

Nhiều học sinh có thể thắc mắc: Lớp AP có khó hơn lớp Honors (lớp học danh dự) không? Câu trả lời là có, các lớp AP khó hơn các lớp Honors. Điều này được phản ánh trong cách tính điểm GPA có trọng số.

Những trường sử dụng GPA có trọng số sẽ cộng thêm 1 điểm cho các lớp AP và cộng thêm 0.5 điểm cho các lớp Honors. Ví dụ, nếu bạn đạt điểm 3.2 trong một lớp Honors, GPA có trọng số của bạn sẽ là 3.7, còn nếu bạn đạt điểm 3.2 trong một lớp AP, GPA có trọng số của bạn sẽ là 4.2.

Vậy, các lớp AP khó đến mức nào? Và đâu là các lớp AP dễ nhất và khó nhất? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xét đến nhiều yếu tố như số lượng học sinh tham gia, tỷ lệ vượt qua, và tỷ lệ học sinh đạt điểm 5 trong kỳ thi AP. Những yếu tố này sẽ giúp bạn đánh giá chính xác hơn về độ khó của các lớp AP.

Xem thêm: Chương Trình AP Là Gì? Vì Sao Du Học Mỹ Cần Chứng Chỉ AP?

Số lượng các lớp AP mà bạn tham gia và kết quả học tập sẽ là yếu tố chủ chốt
Số lượng các lớp AP mà bạn tham gia và kết quả học tập sẽ là yếu tố chủ chốt

Bạn nên tham gia bao nhiêu lớp AP?

Số lượng lớp AP bạn nên tham gia phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm số lớp AP mà trường của bạn cung cấp và thế mạnh học thuật của bạn. Việc theo học một chương trình học nghiêm ngặt là điều đáng khích lệ, nhưng chỉ khi bạn có thể quản lý và duy trì điểm số tốt.

Nếu bạn đang thắc mắc mình nên tham gia bao nhiêu lớp AP hoặc lớp AP nào là dễ nhất, bạn có thể tham khảo các thống kê sau để đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Việc tham khảo các số liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc lựa chọn các môn học, đồng thời giúp xác định đâu là các lớp AP dễ để tự học hoặc học trực tuyến.

Mặc dù số lượng lớp AP phù hợp với mỗi học sinh là khác nhau, những học sinh có ý định vào các trường đại học danh tiếng như Ivy League thường tham gia từ 4 đến 8 lớp AP.

Xem thêm: Du Học Mỹ – Học Sinh Nên Tham Gia Bao Nhiêu Khóa Học AP?

Thống kê kỳ thi AP năm 2023

Như đã đề cập, độ khó của các lớp AP được xác định dựa trên số lượng học sinh đăng ký, tỷ lệ vượt qua và tỷ lệ học sinh đạt điểm 5 trong kỳ thi AP. Dưới đây là bảng thống kê:

Môn AP Số lượng sinh viên đã ghi danh Tỷ lệ đậu Số lượng đạt điểm tuyệt đối
Govt. & Politics – U.S. (Chính phủ & Chính trị – Hoa Kỳ) 283,353 50.40% 12.00%
Human Geography (Địa lý nhân văn) 211,735 52.50% 14.40%
Italian Language – Total Group (Tiếng Ý – Tổng nhóm) 2,102 72.40% 20.60%
Italian Language – Standard Group (Tiếng Ý – Nhóm chuẩn) 1,798 69.60% 18.50%
Japanese Language – Total Group (Tiếng Nhật – Tổng nhóm) 2,204 74.30% 47.50%
Japanese Language – Standard Group (Tiếng Nhật – Nhóm chuẩn) 2,165 73.10% 46.20%
Latin (Tiếng La-tinh) 4,889 56.80% 10.00%
Music Theory (Lý thuyết âm nhạc) 16,271 61.20% 19.90%
Music Theory Aural Subscore (Lý thuyết âm nhạc Aural Subscore) 16,271 62.70% 21.10%
Music Theory Nonaural Subscore (Lý thuyết âm nhạc Nonaural Subscore) 16,271 65.70% 23.50%
Physics 2 (Vật lý 2) 18,736 65.30% 15.40%
Physics C: Electricity & Magnetism ( Vật lý C: Điện và Từ) 20,471 69.50% 32.60%
Physics C: Mechanics (Vật lý C: Cơ học) 48,803 73.50% 23.50%
Psychology (Tâm lý học) 288,511 53.30% 14.10%
Research (Nghiên cứu) 24,021 81.50% 13.70%
Seminar (Hội thảo) 53,076 85.00% 11.10%
Spanish Language – Total Group (Tiếng Tây Ban Nha – Tổng nhóm) 148,486 80.00% 17.30%
Spanish Language – Standard Group (Tiếng Tây Ban Nha – Nhóm Chuẩn) 138,899 78.50% 15.80%
Spanish Literature & Culture (Văn học & Văn hóa Tây Ban Nha) 21,796 64.90% 7.80%
Statistics (Thống kê) 184,111 57.90% 16.20%
United States History (Lịch sử Hoa Kỳ) 454,204 47.20% 10.10%
World History: Modern (Lịch sử thế giới: Hiện đại) 302,232 52.20% 9.70%
Calculus AB (Giải tích AB) 251,639 51.00% 17.60%
Calculus BC (Giải tích BC) 124,599 75.20% 38.30%
Chemistry (Hóa học) 135,997 51.30% 11.20%
Biology (Sinh học) 230,527 59.20% 7.40%
Computer Science A (Khoa học máy tính A) 74,676 65.10% 23.90%
Computer Science Principles (Nguyên lý khoa học máy tính) 116,466 66.50% 12.40%
English Language & Composition (AP Ngôn ngữ và Viết tiếng Anh) 518,548 57.70% 9.10%
English Literature & Composition (AP Văn học và Viết tiếng Anh) 321,029 43.90% 4.90%
Environmental Science (Khoa học Môi trường) 160,771 50.30% 7.00%
European History (Lịch sử Châu Âu) 84,237 54.60% 10.60%
French Language & Culture (Ngôn ngữ và Văn hóa Pháp) 18,408 71.30% 12.60%
German Language & Culture (Ngôn ngữ và Văn hóa Đức) 4,315 65.10% 18.00%
Macroeconomics ( Kinh tế học Vĩ mô) 124,436 51.30% 18.00%
Microeconomics (Kinh tế học Vi mô) 80,199 59.10% 18.50%
Art History (Lịch sử Nghệ thuật) 20,633 55.30% 12.00%
Art & Design – Drawing (Nghệ thuật & Thiết kế – Vẽ) 18,096 86.20% 14.20%
Physics 1: Algebra-Based (Vật lý 1: Dựa trên đại số) 137,229 42.10% 6.90%

Nguồn: Collegeboard

* Bảng thống kê này dựa trên 5.197.601 kỳ thi AP được thực hiện bởi 2.869.418 học sinh từ 23.071 trường trung học.

**Vào năm 2020, chương trình AP Studio Art đã được đổi tên thành AP Art and Design. Các tên khóa học bao gồm Drawing, 2-D Art and Design, và 3-D Art and Design.

Xem thêm: Đăng Ký Thi AP Ở Đâu? Cách Đăng Ký Thi AP Tại Việt Nam

Tỷ lệ đậu các lớp AP

Môn AP Tỷ lệ đậu
AP Research (AP Nghiên cứu) 85%
AP Seminar (AP Hội thảo) 89%
AP 2D Art & Design (AP Nghệ thuật và Thiết kế 2-D) 83%
AP 3D Art & Design (AP Nghệ thuật và Thiết kế 3-D) 72%
AP Art History ( AP Lịch sử Nghệ thuật) 63%
AP Drawing (AP Vẽ) 84%
AP Music Theory (AP Lý thuyết Âm nhạc) 61%
AP English Language & Composition (AP Ngôn ngữ và Viết tiếng Anh) 54%
AP English Literature & Composition (AP Văn học và Viết tiếng Anh) 72%
AP African American Studies (AP Nghiên cứu về Người Mỹ gốc Phi) 73%
AP Comparative Government & Politics (AP Chính phủ và Chính trị So sánh) 73%
AP European History (AP Lịch sử Châu Âu) 72%
AP Human Geography (Địa lý nhân văn) 56%
AP Macroeconomics (AP Kinh tế học Vĩ mô) 62%
AP Microeconomics (AP Kinh tế học Vi mô) 65%
AP Psychology (AP Tâm lý học) 61%
AP United States Government & Politics (AP Chính phủ và Chính trị Hoa Kỳ) 73%
AP United States History (AP Lịch sử Hoa Kỳ) 72%
AP World History ( AP Lịch sử Thế giới) 64%
AP Calculus AB (AP Giải tích AB) 64%
AP Calculus BC (AP Giải tích BC) 80%
AP Computer Science A (AP Khoa học Máy tính A) 66%
AP Computer Science Principles (AP Nguyên lý Khoa học Máy tính) 65%
AP Precalculus (AP Tiền Giải tích) 75%
AP Statistics (AP Thống kê) 62%
AP Biology ( AP Sinh học) 68%
AP Chemistry (AP Hóa học) 75%
AP Environmental Science (AP Khoa học Môi trường) 54%
AP Physics 1 (AP Vật lý 1) 46%
AP Physics 2 (AP Vật lý 2) 68%
AP Physics C: Electricity and Magnetism (AP Vật lý C: Điện học và Từ học) 67%
AP Physics C: Mechanics (AP Vật lý C: Cơ học) 75%
AP Chinese Language and Culture (AP Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc) 87%
AP French Language and Culture (AP Ngôn ngữ và Văn hóa Pháp) 71%
AP German Language and Culture (AP Ngôn ngữ và Văn hóa Đức) 67%
AP Italian Language and Culture (AP Ngôn ngữ và Văn hóa Ý) 71%
AP Japanese Language and Culture (AP Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật) 74%
AP Latin (AP Tiếng Latin) 57%
AP Spanish Language and Culture (AP Ngôn ngữ và Văn hóa Tây Ban Nha) 83%
AP Spanish Literature and Culture (AP Văn học và Văn hóa Tây Ban Nha) 66%

Nguồn: Collegeboard

Xếp hạng các lớp AP từ dễ đến khó không phải là một việc đơn giản. Một cách để đánh giá độ khó giữa các lớp AP là xem xét tỷ lệ vượt qua của từng lớp. Đây là cách mà các lớp AP khó nhất thường được xếp hạng.

Trong danh sách dưới đây, các lớp AP được xếp hạng theo tỷ lệ vượt qua trong năm 2024. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ lệ vượt qua không phải là yếu tố duy nhất quyết định độ khó của một lớp học. Một số lớp AP, như các lớp ngoại ngữ, có thể khó xếp hạng vì học sinh vào lớp đã có mức độ kiến thức khác nhau.

Xem thêm: Top 10 Môn Học AP Giúp Hồ Sơ Đại Học Của Bạn Nổi Bật Hơn

Việc duy trì sự cân bằng giữa GPA và độ thử thách của các khóa học là yếu tố quan trọng trong quá trình chuẩn bị hồ sơ
Việc duy trì sự cân bằng giữa GPA và độ thử thách của các khóa học là yếu tố quan trọng trong quá trình chuẩn bị hồ sơ

Xếp hạng các môn AP theo tỷ lệ đạt điểm tuyệt đối 

Một cách khác để đánh giá độ khó của các lớp AP là xếp hạng theo tỷ lệ học sinh đạt điểm 5 – số điểm tuyệt đối. Những lớp học chuyên môn như Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc có thể có tỷ lệ điểm tuyệt đối cao vì chỉ thu hút một nhóm học sinh nhỏ, có nền tảng vững về môn học này.

Môn AP Tỷ lệ đạt điểm tuyệt đối
AP Research (AP Nghiên cứu) 12%
AP Seminar (AP Hội thảo) 9%
AP 2D Art & Design (AP Nghệ thuật và Thiết kế 2-D) 11%
AP 3D Art & Design (AP Nghệ thuật và Thiết kế 3-D) 7%
AP Art History ( AP Lịch sử Nghệ thuật) 14%
AP Drawing (AP Vẽ) 15%
AP Music Theory (AP Lý thuyết Âm nhạc) 19%
AP English Language & Composition (AP Ngôn ngữ và Viết tiếng Anh) 9%
AP English Literature & Composition (AP Văn học và Viết tiếng Anh) 13%
AP African American Studies (AP Nghiên cứu về Người Mỹ gốc Phi) 15%
AP Comparative Government & Politics (AP Chính phủ và Chính trị So sánh) 16%
AP European History (AP Lịch sử Châu Âu) 13%
AP Human Geography (Địa lý nhân văn) 18%
AP Macroeconomics (AP Kinh tế học Vĩ mô) 16%
AP Microeconomics (AP Kinh tế học Vi mô) 17%
AP Psychology (AP Tâm lý học) 18%
AP United States Government & Politics (AP Chính phủ và Chính trị Hoa Kỳ) 24%
AP United States History (AP Lịch sử Hoa Kỳ) 13%
AP World History (AP Lịch sử Thế giới) 12%
AP Calculus AB (AP Giải tích AB) 21%
AP Calculus BC (AP Giải tích BC) 45%
AP Computer Science A (AP Khoa học Máy tính A) 24%
AP Computer Science Principles (AP Nguyên lý Khoa học Máy tính) 11%
AP Precalculus (AP Tiền Giải tích) 25%
AP Statistics (AP Thống kê) 17%
AP Biology ( AP Sinh học) 16%
AP Chemistry (AP Hóa học) 17%
AP Environmental Science (AP Khoa học Môi trường) 9%
AP Physics 1 (AP Vật lý 1) 8%
AP Physics 2 (AP Vật lý 2) 15%
AP Physics C: Electricity and Magnetism (AP Vật lý C: Điện học và Từ học) 27%
AP Physics C: Mechanics (AP Vật lý C: Cơ học) 23%
AP Chinese Language and Culture (AP Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Quốc) 50%
AP French Language and Culture (AP Ngôn ngữ và Văn hóa Pháp) 14%
AP German Language and Culture (AP Ngôn ngữ và Văn hóa Đức) 24%
AP Italian Language and Culture (AP Ngôn ngữ và Văn hóa Ý) 20%
AP Japanese Language and Culture (AP Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật) 47%
AP Latin (AP Tiếng Latin) 12%
AP Spanish Language and Culture (AP Ngôn ngữ và Văn hóa Tây Ban Nha) 21%
AP Spanish Literature and Culture (AP Văn học và Văn hóa Tây Ban Nha) 9%

Nguồn: Collegeboard

Xem thêm: Các Khóa Học AP Phổ Biến Theo Cấp Lớp

Tầm quan trọng của việc lựa chọn môn AP phù hợp

Trường trung học hiện nay cung cấp nhiều chương trình học nâng cao như AP, IB và AICE dành cho bạn. Khi xét tuyển vào đại học, các trường sẽ xem xét bảng điểm, GPA và danh sách các khóa học bạn đã hoàn thành dựa trên những cơ hội học tập mà trường bạn cung cấp. 

Các trường đại học hiểu rằng mỗi trường trung học có tiêu chuẩn và cơ hội học thuật khác nhau, vì vậy họ sẽ đánh giá các yếu tố này khi xem xét hồ sơ của ứng viên.

Xem thêm: Sự khác nhau giữa AP và IB

Cách tốt nhất là chọn các lớp học AP phù hợp với thế mạnh học thuật của bạn.
Cách tốt nhất là chọn các lớp học AP phù hợp với thế mạnh học thuật của bạn.

Kết luận

Việc duy trì sự cân bằng giữa GPA và độ thử thách của các khóa học là yếu tố quan trọng trong quá trình chuẩn bị hồ sơ xin vào đại học. 

Một trong những cách hiệu quả để lựa chọn khối lượng khóa học phù hợp là xem xét tỷ lệ học sinh vượt qua các lớp AP. Như đã đề cập, việc xác định các lớp AP dễ hay khó không phải là điều dễ dàng. Vì vậy, cách tốt nhất là chọn các lớp học AP phù hợp với thế mạnh học thuật của bạn.

Quá trình nộp đơn vào đại học có thể rất căng thẳng và nếu bạn cảm thấy cần sự hỗ trợ chuyên nghiệp, đừng ngần ngại liên hệ ngay với American Study. Với đội ngũ giảng viên bản ngữ giàu kinh nghiệm, chúng tôi sẽ giúp bạn tối ưu hóa cơ hội chinh phục đại học Mỹ mơ ước.

Xem thêm

  1. Kỳ Thi AP: Chuyển Đổi 28 Môn Thi Sang Hình Thức Trực Tuyến
  2. Lịch Thi AP 2025 (Cập Nhật Liên Tục)
  3. Tầm Quan Trọng Của Chứng Chỉ AP Trong Hồ Sơ Du Học Mỹ
  4. Khóa luyện thi AP tại trung tâm American Study
  5. Tìm Hiểu Sự Khác Biệt Giữa Chương Trình AP, IB Và A-Level

NHẬN NGAY LỘ TRÌNH SĂN HỌC BỔNG MỸ 2026

    Nhận tư vấn 1-1

    CÙNG CHUYÊN GIA